Mô tả Sản phẩm
Các sản phẩm gốm alumina tùy chỉnh được sản xuất tại Trung Quốc từ Vet Energy, một trong những nhà sản xuất và nhà cung cấp tại Trung Quốc.Mua sản phẩm gốm alumina tùy chỉnh với giá thấp từ nhà máy của chúng tôi.Chúng tôi có thương hiệu riêng của mình và chúng tôi cũng hỗ trợ số lượng lớn.Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn giá rẻ.Chào mừng bạn đến mua sản phẩm giảm giá mới nhất và chất lượng cao từ chúng tôi.
技术参数(Các thông số kỹ thuật) | ||
项目(Dự án) | 单位(Đơn vị) | 数值(Giá trị số) |
材料(Vật liệu) | Al2O3>99,5% | |
颜色(Màu sắc) | 白色,象牙色(Trắng, Ngà) | |
密度(Tỉ trọng) | g/cm3 | 3,92 |
抗弯强度(Độ bền uốn) | MPa | 350 |
抗压强度(Cường độ nén) | MPa | 2.450 |
杨氏模量(Mô đun Young) | GPa | 360 |
抗冲击强度(Sức mạnh tác động) | MPa m1/2 | 4-5 |
维泊尔系数(Weibullhệ số) | m | 10 |
维氏硬度(Độ cứng Vickers) | HV 0,5 | 1,800 |
热膨胀系数(Hệ số giãn nở nhiệt) | 10-6K-1 | 8.2 |
导热系数(Dẫn nhiệt) | W/mk | 30 |
热震稳定性(Ổn định sốc nhiệt) | ∆T °C | 220 |
最高使用温度(Sử dụng tối đaNhiệt độ) | °C | 1.600 |
20°C体积电阻(20°C Điện trở suất) | Ωcm | >1015 |
电介质强度(Độ bền điện môi) | kV/mm | 17 |
介电常数(Hằng số điện môi) | εr | 9,8 |
Thông tin công ty
Với năng lực R&D từ các vật liệu chủ chốt đến các sản phẩm ứng dụng cuối cùng, các công nghệ cốt lõi và chủ chốt của quyền sở hữu trí tuệ độc lập đã đạt được một số đổi mới khoa học và công nghệ.Nhờ chất lượng sản phẩm ổn định, sơ đồ thiết kế tiết kiệm chi phí tốt nhất và dịch vụ hậu mãi chất lượng cao, chúng tôi đã giành được sự công nhận và tin tưởng từ khách hàng.